BẢNG GIÁ ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
Chiết khấu |
25 % |
25 % |
25 % |
25 % |
0 % |
0 % |
0 % |
0 % |
0 % |
Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
Chiết khấu |
30 % |
30 % |
30 % |
30 % |
0 % |
0 % |
0 % |
0 % |
Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
Chiết khấu |
25 % |
25 % |
25 % |
25 % |
0 % |
0 % |
0 % |
0 % |
Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
Chiết khấu |
21 % |
21 % |
16 % |
18 % |
18 % |
18 % |
18 % |
18 % |
18 % |
Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
Chiết khấu |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
16 % |
16 % |
Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
2,000,000 đ |
5,000,000 đ |
Chiết khấu |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
Chiết khấu |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
16 % |
16 % |
Mã |
|
Loại giao dịch |
Đổi thẻ cào |
Nhà mạng |
|
Mã thẻ |
|
Số Seri |
|
Mệnh giá |
|
Tiền nhận được |
0 VNĐ |
|
Thời gian tạo giao dịch |
|
Trạng thái |
Ngày huỷ :
Lý do huỷ:
|